Characters remaining: 500/500
Translation

electrical fuse

Academic
Friendly

Từ "electrical fuse" trong tiếng Anh có nghĩa "đồ bảo vệ điện" hoặc "cầu chì". Đây một thiết bị điện được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi tình trạng quá tải hoặc ngắn mạch. Khi dòng điện vượt quá mức an toàn, cầu chì sẽ bị đứt, giúp ngăn ngừa các sự cố nguy hiểm như cháy nổ.

Định nghĩa:
  • Electrical Fuse (cầu chì): Một thiết bị điện được thiết kế để ngắt mạch khi dòng điện vượt quá một mức nhất định nhằm bảo vệ các thiết bị điện mạch điện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We need to replace the electrical fuse in the circuit." (Chúng ta cần thay thế cầu chì trong mạch điện.)
  2. Câu nâng cao: "The electrical fuse blew due to the excessive current, preventing a potential fire hazard." (Cầu chì đã bị đứt do dòng điện quá mức, ngăn ngừa nguy cháy nổ tiềm ẩn.)
Các biến thể của từ:
  • Fuse (cầu chì): Từ này có thể được sử dụng một cách chung để chỉ bất kỳ loại cầu chì nào, không chỉ trong điện.
  • Fuse box (hộp cầu chì): hộp chứa nhiều cầu chì các thiết bị bảo vệ điện khác.
Các từ gần giống:
  • Circuit breaker (cầu dao): Một thiết bị điện tự động ngắt mạch khi dòng điện quá mức, khác với cầu chì cầu dao có thể được bật lại sau khi đã ngắt.
  • Overcurrent (quá dòng): Tình trạng khi dòng điện vượt quá mức cho phép, dẫn đến việc cầu chì bị đứt hoặc cầu dao bị ngắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Protective device (thiết bị bảo vệ): một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả cầu chì cầu dao.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Jumping the fuse": Một cách nói không chính thức có thể dùng để chỉ việc làm điều đó quá độ hoặc không an toàn.
  • "Blow a fuse": Một thành ngữ có nghĩa trở nên rất tức giận hoặc mất kiểm soát (không liên quan trực tiếp đến điện).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "electrical fuse," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của . Trong lĩnh vực điện, chủ yếu liên quan đến an toàn bảo vệ thiết bị.

Noun
  1. Ngòi nổ do xung điện

Comments and discussion on the word "electrical fuse"